- die Einteilung
- - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự xếp loại, bỏ chữ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {regimentation} sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.